• /kəm'plai/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo
    to comply with the rules
    tuân theo luật lệ
    to refuse to comply
    từ chối không tuân theo
    to comply with a request
    đồng ý làm theo theo lời thỉnh cầu

    Hình thái từ

    • V-ed. complied

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tuân theo

    Kinh tế

    đồng ý làm theo
    comply with a request (to...)
    đồng ý làm theo lời thỉnh cầu
    tuân theo
    comply with the rules (to...)
    tuân theo luật lệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X