-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm===== =====Vị đại, đồ s...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,mɔnju'mentl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==11:25, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Staggering, awe-inspiring, outstanding, prominent,stupendous, vast, awesome, epoch-making, historic,history-making, memorable, lasting, permanent, unforgettable,significant, notable, noteworthy, impressive, marvellous,prodigious, wonderful, wondrous, spectacular, magnificent,grand, striking, glorious, enduring, classic: This work is amonumental contribution to linguistic theory.
Tham khảo chung
- monumental : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ