• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm===== =====Vị đại, đồ s...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,mɔnju'mentl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:25, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /,mɔnju'mentl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm
    Vị đại, đồ sộ, bất hủ
    a monumental work
    một tác phẩm vĩ đại
    Kỳ lạ, lạ thường
    monumental ignorance
    sự ngu dốt lạ thường

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    quy mô lớn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồ sộ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Staggering, awe-inspiring, outstanding, prominent,stupendous, vast, awesome, epoch-making, historic,history-making, memorable, lasting, permanent, unforgettable,significant, notable, noteworthy, impressive, marvellous,prodigious, wonderful, wondrous, spectacular, magnificent,grand, striking, glorious, enduring, classic: This work is amonumental contribution to linguistic theory.
    Massive, huge,gigantic, enormous, prodigious, colossal, immense, vast,tremendous: These monumental stones, each as big as a house,were dragged from a quarry hundreds of miles away. 3commemorative, memorial: A monumental obelisk will be raised tomark the battle.
    Egregious, catastrophic, calamitous, huge,enormous, awful, abject, terrible, unforgivable, unbelievable,monstrous, Colloq whopping: Announcing our plans in advancecould prove to be a monumental blunder.

    Oxford

    Adj.

    A extremely great; stupendous (a monumentalachievement). b (of a literary work) massive and permanent.
    Of or serving as a monument.
    Monumentality n. monumentally adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X