-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- benightedness , bewilderment , blindness , callowness , crudeness , darkness , denseness , disregard , dumbness , empty-headedness , fog * , half-knowledge , illiteracy , incapacity , incomprehension , innocence , inscience , insensitivity , lack of education , mental incapacity , naivet
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ