• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Đóng góp, góp phần===== ::to contribute an article to a magazine ::đ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kən'tribju:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:03, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /kən'tribju:t/

    Thông dụng

    Động từ

    Đóng góp, góp phần
    to contribute an article to a magazine
    đóng góp một bài cho một tạp chí, viết bài cho một tạp chí
    to contribute to a cause
    góp phần vào một sự nghiệp
    good health contributed to his success
    sức khoẻ tốt đã giúp anh ta thành công

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đóng góp

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    góp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cộng tác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đóng góp
    góp phần (vào)

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Give, furnish, donate, bestow, grant, present, provide,supply: He contributed three paintings by Longchamp to themuseum. They contributed generously to the restoration fund. 2contribute to. add to, promote, advance, help, aid, support,forward, have a hand in, play a part or role in: They believethat poor parental supervision contributes to juveniledelinquency.

    Oxford

    Disp.

    V. (often foll. by to) 1 tr. give (money, an idea, help,etc.) towards a common purpose (contributed œ5 to the fund).
    Intr. help to bring about a result etc. (contributed to theirdownfall).
    Tr. (also absol.) supply (an article etc.) forpublication with others in a journal etc.
    Contributive adj.[L contribuere contribut- (as COM-, tribuere bestow)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X