-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'kɔmbət</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==03:20, ngày 27 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Fight, encounter, engagement, duel, battle, conflict, war,warfare; skirmish: The two men were locked in single combat.
Struggle, contest, strife, controversy, dispute, quarrel,disagreement, altercation, vendetta, feud: There was endlesscombat between father and son.
Opposition, difference,confrontation: The combat between good and evil can never end.4 action, fighting, battle, war: He was in combat on threeoccasions. Have you seen any combat?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ