-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đống, đụn (rơm, rạ, cỏ khô); cót, cây (thóc)===== =====Nơi để rơm rạ===== ===Danh từ=== =====Cái bĩu môi, ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 28: Dòng 28: =====(nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)==========(nghĩa bóng) hạ xuống như rạ, tàn sát, làm chết như rạ (bệnh dịch...)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[mowwing]]+ *Past: [[mowed]]+ PP: [[mown]]/[[mowed]]== Xây dựng==== Xây dựng==15:58, ngày 4 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- mow : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
