• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Nuông chiều, làm hư===== ::pampered mental ::tôi tớ; kẻ bợ đỡ == Từ điển Kỹ thuật chung == ...)
    (Nuông chiều, làm hư)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Nuông chiều, làm hư=====
    =====Nuông chiều, làm hư=====
    -
    ::[[pampered]] [[mental]]
    +
    ::pampered [[mental]]
    ::tôi tớ; kẻ bợ đỡ
    ::tôi tớ; kẻ bợ đỡ

    01:49, ngày 5 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nuông chiều, làm hư
    pampered mental
    tôi tớ; kẻ bợ đỡ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cưng chiều

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Baby, coddle, cosset, (over)indulge, spoil, mollycoddle,cater to, pet, Rare cocker, Irish cosher: The Simpsons pampertheir children far too much.

    Oxford

    V.tr.

    Overindulge (a person, taste, etc.), cosset.
    Spoil(a person) with luxury.
    Pamperer n. [ME, prob. of LG or Du.orig.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X