-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- baby , caress , cater to , coddle , cosset , dandle * , fondle , gratify , humor , indulge , mollycoddle * , overindulge , pet , please , regale , satisfy , spare the rod , spoil , spoil rotten , tickle , yield , cater , mollycoddle , cherish , cocker , cuddle , dandle , feed luxuriously , overfeed , satiate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ