• /'mentl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) (thuộc) cằm
    (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần
    a mental patient
    người mắc bệnh tâm thần
    mental illness
    bệnh tâm thần
    an enormous mental effort
    một cố gắng tột bậc về tinh thần
    (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc
    the mental powers
    năng lực trí tuệ
    to make a mental note of something
    ghi nhớ điều gì
    Mất trí

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính nhẩm
    mental calculation
    phép tính nhẩm

    Y học

    thuộc tinh thần,tâm thần

    Kỹ thuật chung

    tinh thần
    mental impairment
    sa sút tinh thần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X