• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác parmesanỵcheese ===Danh từ=== =====Phó mát Pácma; phó mát cứng làm ở Pama ( Itali)===== ===Tính từ=== =====Thuộc...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    Cách viết khác [[parmesanỵcheese]]
    +
    Cách viết khác [[parmesan]][[cheese]]
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    17:42, ngày 5 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác parmesancheese

    Danh từ

    Phó mát Pácma; phó mát cứng làm ở Pama ( Itali)

    Tính từ

    Thuộc thành Pama (ở ý)

    Oxford

    N.

    A kind of hard dry cheese made orig. at Parma and used esp.in grated form. [F f. It. parmegiano of Parma in Italy]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X