-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái vỗ nhẹ; tiếng vỗ nhẹ; vật dẹp===== =====Khoanh bơ nhỏ, lát bơ nhỏ; một cục ...)(→(viết tắt) của patent (bằng sáng chế (số)))
Dòng 21: Dòng 21: =====(viết tắt) của patent (bằng sáng chế (số))==========(viết tắt) của patent (bằng sáng chế (số))=====- ::[[Pat]][[1]] [[230]] [[884]]+ ::[[Pat]] 1 230 884::bằng sáng chế số 1230884::bằng sáng chế số 123088410:30, ngày 6 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Tap, touch, dab, pet, stroke, caress: Being short, hehated it when people affectionately patted him on the head. Patdown the coverlet to smooth out the wrinkles. 2 pat on the back.congratulate, commend, praise, compliment, encourage, reassure:The sales manager patted me on the back for clinching thecontract.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ