• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả con===== =====Vỉ để nướng (quay) cả con (lợn bò, c...)
    (Nướng cả con, quay cả con (lợn bò, cừu...))
    Dòng 21: Dòng 21:
    =====Nướng cả con, quay cả con (lợn bò, cừu...)=====
    =====Nướng cả con, quay cả con (lợn bò, cừu...)=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V-ed: [[Barbecued]]
     +
    *V-ing: [[barbecuing]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    06:33, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả con
    Vỉ để nướng (quay) cả con (lợn bò, cừu...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc liên hoan ngoài trời có quay lợn, bò, cừu cả con
    Sân phơi cà phê

    Ngoại động từ

    Nướng cả con, quay cả con (lợn bò, cừu...)

    Hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quay
    rán
    rang
    vỉ nướng

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a meal cooked on an open fire out of doors,esp. meat grilled on a metal appliance. b a party at which sucha meal is cooked and eaten.
    A the metal appliance used forthe preparation of a barbecue. b a fireplace, usu. of brick,containing such an appliance.
    V.tr. (barbecues, barbecued,barbecuing) cook (esp. meat) on a barbecue.
    Barbecue sauce ahighly seasoned sauce, usu. containing chillies, in which meatetc. may be cooked. [Sp. barbacoa f. Haitian barbac•a woodenframe on posts]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X