• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tết, bện (như) plait)
    (Bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (như) plait)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====Đĩa thức ăn=====
    =====Đĩa thức ăn=====
    -
    =====Bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (như) plait=====
    +
    =====Bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (như) [[plait]]=====
     +
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===

    11:05, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh đất, miếng đất
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, bản đồ (miếng đất, nhà, thành phố...)
    Đĩa thức ăn
    Bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (như) plait

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ (miếng đất, toà nhà, thành phố...)

    <math>Nhập công thức toán vào đây</math>=====Tết, bện (như) plait=====

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản đồ
    bản vẽ
    hình vẽ
    chiếu nghỉ (cầu thang)
    sơ đồ
    vẽ bản đồ
    vẽ sơ đồ

    Oxford

    Du journ. a dish specially featured on a day's menu. [F, = dish ofthe day]

    Tham khảo chung

    • plat : National Weather Service
    • plat : amsglossary
    • plat : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X