-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tết, bện (như) plait)(→Bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (như) plait)
Dòng 16: Dòng 16: =====Đĩa thức ăn==========Đĩa thức ăn=====- =====Bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (như) plait=====+ =====Bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (như) [[plait]]=====+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===11:05, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ (miếng đất, toà nhà, thành phố...)
<math>Nhập công thức toán vào đây</math>=====Tết, bện (như) plait=====
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ