• /plæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường xếp nếp gấp (ở quần áo) (như) pleat
    Bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) (như) plat
    wear one's hair in plaits/a plait
    để tóc đuôi sam/tóc tết

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như braid
    Xếp nếp (quần áo) (như) pleat
    Tết, bện (như) plat
    plait a basket
    bện chiếc giỏ
    plait rope
    bện thừng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đan
    dây bện
    miếng đệm
    plait application
    sự đặt miếng đệm
    plait grip
    sự điều chỉnh miếng đệm

    Kinh tế

    xoắn (bánh mì)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X