• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác analyze ===Ngoại động từ=== =====Phân tích===== ::to analyse a sentence [[gram...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="pruple">'ӕnәlaiz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:07, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /'ӕnәlaiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác analyze

    Ngoại động từ

    Phân tích
    to analyse a sentence grammatically
    phân tích ngữ pháp một câu văn
    to analyse water
    phân tích nước
    to analyse an issue
    phân tích một vấn đề

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    phân tích (dữ liệu)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    máy phân tích
    circuit analyse
    máy phân tích mạch
    curve analyse
    máy phân tích đường cong
    electronic analyse
    máy phân tích điện tử
    Fourier analyse
    máy phân tích Furie
    fourier analyse
    máy phân tích lửa điện
    phân tích
    circuit analyse
    máy phân tích mạch
    curve analyse
    máy phân tích đường cong
    electronic analyse
    máy phân tích điện tử
    Fourier analyse
    máy phân tích Furie
    fourier analyse
    máy phân tích lửa điện

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giải tích
    giải trình
    phân tích

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Take apart or to pieces, separate, dissect, break down,anatomize: If we analyse these statistics for England andWales, we find no pattern. The scientists are analysing theinternal constitution of a glacier. 2 examine, investigate,study, scrutinize, interpret; assess, evaluate, critique,criticize, review; estimate, assay, test: We must firstexplicitly define and analyse the nature of the sample we found.

    Oxford

    V.tr.

    (US analyze) 1 examine in detail the constitution orstructure of.
    Chem. ascertain the constituents of (a sampleof a mixture or compound).
    Find or show the essence orstructure of (a book, music, etc.).
    Gram. resolve (asentence) into its grammatical elements.
    Psychoanalyse.
    Analysable adj. analyser n. [obs. analyse (n.) or Fanalyser f. analyse (n.) f. med.L ANALYSIS]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X