-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="pruple">'ӕnәlaiz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==14:07, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
máy phân tích
- circuit analyse
- máy phân tích mạch
- curve analyse
- máy phân tích đường cong
- electronic analyse
- máy phân tích điện tử
- Fourier analyse
- máy phân tích Furie
- fourier analyse
- máy phân tích lửa điện
phân tích
- circuit analyse
- máy phân tích mạch
- curve analyse
- máy phân tích đường cong
- electronic analyse
- máy phân tích điện tử
- Fourier analyse
- máy phân tích Furie
- fourier analyse
- máy phân tích lửa điện
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Take apart or to pieces, separate, dissect, break down,anatomize: If we analyse these statistics for England andWales, we find no pattern. The scientists are analysing theinternal constitution of a glacier. 2 examine, investigate,study, scrutinize, interpret; assess, evaluate, critique,criticize, review; estimate, assay, test: We must firstexplicitly define and analyse the nature of the sample we found.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ