• /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) điện tử
    electronic calculator
    máy tính điện tử
    electronic mail (hay email)
    thư tín điện tử
    electronic mailbox
    thiết bị nhận và lưu thư tín điện tử
    electronic dictionary
    kim từ điển
    electronic bike
    xe đợp điện

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kiểu điện tử

    Điện lạnh

    electron
    electronic cloud
    mây electron

    Kỹ thuật chung

    điện tử
    backup electronic system
    hệ thống điện tử dự phòng
    backup electronic system
    hệ thống điện tử dự trữ
    Below Ground Electronic Equipment Enclosures (BGEEE)
    nhà để thiết bị điện tử ngầm dưới đất
    CANELEC Electronic Components Certification (CCC)
    Chứng chỉ các thiết bị điện tử CANELEC
    capacitance electronic disc
    đĩa điện tử điện dung
    capacitance electronic disc
    đĩa tụ điện tử
    capacitance electronic disk
    đĩa điện tử điện dung
    capacitance electronic disk
    đĩa tụ điện tử
    circuit breaker (electronic~)
    bộ ngắt mạch (điện tử)
    Comprehensive Electronic Office (CEO)
    tổng đài điện tử hỗn hợp
    Constituent Electronic Mail System (CEMS)
    hệ thống thư điện tử cấu thành
    consumer electronic device
    thiết bị điện tử dân dụng
    consumer electronic device
    thiết bị điện tử tiêu dùng
    consumer electronic equipment
    thiết bị điện tử dân dụng
    Digital Electronic Signature Test (usuallyas DigEST) (DIGEST)
    Mẫu thử chữ ký điện tử số (thường gọi là DigEST)
    e-cash (electroniccash)
    tiền điện tử
    e-commerce (electroniccommerce)
    thương mại điện tử
    e-journal (electronicjournal)
    báo điện tử
    e-journal (electronicjournal)
    sổ nhật ký điện tử
    e-mail (electronicmail)
    thư điện tử
    e-money (electronicmoney)
    tiền điện tử
    e-text (electronictext)
    văn bản điện tử
    e-world (electronicworld)
    thế giới điện tử
    e-zine (electronicmagazine)
    tạp chí điện tử
    EAX (electronicautomatic exchange)
    tổng tài điện tử tự động
    ECB (electroniccode book)
    sách mã điện tử
    ECB (electroniccode book)
    tập mã điện tử
    ECL (electroniccabling link)
    liên kết bằng cáp điện tử
    ECO (electronic-coupled oscillator)
    bộ dao động ghép điện tử
    EDI (electronicdata interchange)
    sự trao đổi dữ liệu điện tử
    EDI (ElectronicData Interchange)
    trao đổi dữ liệu điện tử (EDI)
    EDIF (electronicdesign interchange format)
    dạng thức trao đổi thiết kế điện tử
    EDM (electronicdata management)
    sự quản trị dữ liệu điện tử
    EDM (electronicdata management)
    sự quản trị số liệu điện tử
    EDMS (electronicdocument management system)
    hệ thống quản lý tài liệu điện tử
    EDP (electronicdata processing)
    sự xử lý dữ liệu điện tử
    EFP (electronicfield production)
    sự sản xuất bằng điện tử
    EFP (electronicfield production)
    sự sản xuất trong trường điện tử
    EFT (electronicfunds transfer)
    sự chuyển tiền điện tử
    EFTPOS (electronicfunds transfer at point of sale)
    sự chuyển tiền điện tử tại điểm bán
    EFTS (electronicfunds transfer system)
    hệ thống chuyển tiền điện tử
    EIA (ElectronicIndustries Association)
    hiệp hội công nghiệp điện tử
    electrical and electronic
    điện và điện tử
    Electrical and Electronic Manufacturing Association (EEMA)
    hiệp hội sản xuất thiết bị điện và điện tử
    Electrical, Electronic Electromechanique (partlist) (EEE)
    điện, điện tử và cơ điện (Danh mục từng phần ~)
    Electronic Access to Reference Services (EARS)
    truy nhập điện tử tới các dịch vụ tham chiếu
    electronic accounting machine
    máy kế toán điện tử
    electronic action
    tác dụng điện tử
    electronic adapter
    máy điều hợp điện tử
    electronic address book
    sổ địa chỉ điện tử
    electronic air cleaner
    phin lọc không khí điện tử
    electronic airbag system
    hệ thống túi khí điện tử
    electronic analog computer
    máy tính tương tự điện tử
    electronic analogue computer
    máy tính điện tử tương tự
    electronic analyse
    máy phân tích điện tử
    electronic anemometer
    anemomet điện tử
    electronic anemometer
    phong tốc kế điện tử
    electronic angular momentum
    mômen động lượng của điện tử
    electronic antilocking device
    hệ chống trượt điện tử
    electronic antilocking device
    thiết bị chống nghẽn điện tử
    electronic antiskid system
    hệ chống trượt điện tử
    electronic antiskid system
    thiết bị chống nghẽn điện tử
    electronic archive
    sự lưu trữ điện tử
    electronic automatic exchange
    tổng đài điện tử tự động
    Electronic Automatic Exchange (EAX)
    tổng đài điện tử tự động
    electronic automatic switch
    công tắc điện tử tự động
    Electronic Azimuth Director Indicator (EADI)
    đèn chỉ thị của bộ định hướng góc phương vị điện tử
    electronic balance
    cân điện tử
    electronic ballast
    chấn lưu điện từ
    electronic beam
    chùm tia điện tử
    electronic beam forming
    sự tạo hình chùm điện tử
    electronic beam recording
    sự ghi bằng chùm điện tử
    electronic beam steering
    sự lái chùm điện tử
    Electronic Beam-Addressable Memory (EBAM)
    bộ nhớ điện tử có thể định địa chỉ theo chùm
    electronic bearing cursor
    con chạy phương vị điện tử
    electronic bearing cursor
    vạch phương vị điện tử (rađa)
    electronic bearing line
    con chạy phương vị điện tử
    electronic bearing line
    vạch phương vị điện tử (rađa)
    Electronic Benefits Transfer (EBT)
    chuyển trợ cấp bằng điện tử
    Electronic Book (EB)
    sách điện tử
    electronic brain
    bộ não điện tử
    electronic brain
    óc điện tử
    Electronic Branch Exchange (EBX)
    Tổng đài nhánh điện tử, Tổng đài điện tử cơ quan
    electronic bulletin board
    bảng thông báo điện tử
    electronic bulletin board
    mạng thông báo điện tử
    electronic bulletin board (EBB)
    bảng thông báo điện tử
    Electronic Bulletin Board System (EBBS)
    hệ thống bảng thông báo điện tử
    electronic bulletin boards
    kết nối bằng cáp điện tử
    Electronic Business Data Interchange (EBDI)
    trao đổi dữ liệu kinh doanh điện tử
    electronic cabling link
    kết nối bằng cáp điện tử
    electronic calculating puncher
    máy đục lỗ điện tử
    electronic calculator
    dụng cụ tính điện tử
    electronic calculator
    máy tính điện tử
    electronic calculator
    máy tính tay điện tử
    electronic camera
    máy ảnh điện tử
    electronic carburetor
    cacbuaratơ điện tử
    Electronic Cash (E-CASH)
    tiền điện tử
    electronic chart
    hải đồ điện tử
    Electronic Chart Display Information System (ECDIS)
    hệ thống thông tin hiển thị đồ thị điện tử
    electronic chart reader
    bộ đọc biểu đồ điện tử
    Electronic Charting System (ECS)
    hệ thống lập biểu đồ điện tử
    electronic chopper
    bộ ngắt quãng điện tử
    electronic circuit
    mạch điện tử
    electronic circuit
    mạng điện tử
    electronic circuit integration
    sự tích hợp mạch điện tử
    electronic clock
    khóa điện tử
    electronic clock
    đồng hồ điện tử
    electronic cloud
    mây điện tử
    Electronic Code Book (DES) (ECB)
    Sách mã điện tử (DES)
    electronic code book (ECB)
    sách mã điện tử
    electronic code book (ECB)
    tập mã điện tử
    electronic code-book mode
    chế độ sách mã điện tử
    Electronic Coin Public Telephone (ECPT)
    điện thoại công cộng bỏ tiền điện tử
    electronic commerce
    thương mại điện tử
    electronic commerce (e-commerce)
    thương mại điện tử
    Electronic Commerce (EC)
    thương mại điện tử
    electronic commerce dictionary
    từ điển điện tử
    Electronic Communications Service Provider (ECSP)
    nhà cung cấp dịch vụ truyền thông điện tử
    electronic commutation
    sự chuyển mạch điện tử
    electronic commutation
    sự đổi nối điện tử
    electronic component
    chi tiết điện tử
    electronic component
    linh kiện điện tử
    electronic component
    thành phần điện tử
    electronic composition
    sự sắp chữ điện tử
    electronic computation or computer
    máy tính điện tử
    electronic computer
    máy tính điện tử
    electronic computer center
    trung tâm máy tính điện tử
    electronic computer configuration
    cấu hình máy tính điện tử
    Electronic Computer Originated Mail (ECOM)
    thư phát sinh từ máy tính điện tử
    electronic computing unit
    bộ tính toán điện tử
    electronic confusion area
    vùng nhầm điện tử (ở rađa)
    electronic connection
    sự kết nối điện tử
    electronic control
    điều khiển điện tử
    electronic control
    sự điều khiển (bằng) điện tử
    electronic control
    sự điều khiển điện tử
    electronic control system
    hệ điều khiển điện tử
    electronic control system
    hệ thống điều khiển điện tử
    electronic control unit
    bộ kiểm tra điện tử
    electronic control unit (ECU)
    cụm điều khiển điện tử
    electronic controller
    bộ điều khiển điện tử
    electronic cooler
    máy lạnh điện tử
    electronic cooling
    làm lạnh điện tử
    electronic counter
    bộ đếm điện tử
    electronic counter
    mạch đếm điện tử
    electronic counting
    sự đếm điện tử
    electronic counting of the marks
    sự đếm điện tử các điểm quy chiếu
    electronic coupling
    sự ghép điện tử
    Electronic Cross-connect System (ECS)
    hệ thống kết nối chéo điện tử
    electronic crosspoint
    giao điểm điện tử
    electronic current
    dòng điện tử
    Electronic Custom Telephone System (ECTS)
    hệ thống điện thoại mua hàng bằng điện tử
    Electronic Customer Access Program (ECAP)
    chương trình truy nhập khách hàng điện tử
    Electronic Data Gathering, Archiving and Retrieving (EDGAR)
    thu thập, lưu trữ và khôi phục dữ liệu điện tử
    electronic data interchange
    trao đổi dữ liệu điện tử
    electronic data interchange system
    hệ trao đổi dữ liệu điện tử
    electronic data management (EDM)
    sự quản lý dữ liệu điện tử
    electronic data management (EDM)
    sự quản trị số liệu điện tử
    electronic data processing (EDP)
    sự xử lý dữ liệu điện tử
    Electronic Data Processing EquiPment (EDPE)
    thiết bị xử lý dữ liệu điện tử
    electronic data processing machine
    máy xử lý dữ liệu điện tử
    Electronic Data Processing Machine (EDPM)
    thiết bị xử lý dữ liệu điện tử
    electronic data processing system
    bộ xử lý dữ liệu điện tử
    Electronic Data Processing System (EDPS)
    hệ thống xử lý dữ liệu điện tử
    Electronic Data-Gathering Equipment (EDGE)
    thiết bị thu gom dữ liệu điện tử
    electronic datebook
    nhật ký điện tử
    Electronic Delay Storage Automatic Calculator (EDSAC)
    bộ tính toán tự động bộ nhớ trì hoãn điện tử
    Electronic Design Automation (EDA)
    tự động hóa thiết kế điện tử
    electronic device
    dụng cụ điện tử
    electronic device
    linh kiện điện tử
    electronic device
    thành phần điện tử
    electronic device
    thiết bị điện tử
    electronic digital computer
    máy tính điện tử số
    electronic digital computer
    máy tính số điện tử
    Electronic Digital Computer (EDC)
    máy tính số điện tử
    Electronic Digital System Cross-connect (EDSX)
    kết nối chéo hệ thống số điện tử
    electronic direction reverser
    bộ đảo hướng điện tử
    Electronic Discrete Variable Automatic Calculator (EDVAC)
    máy tính tự động biến số rời rạc điện tử
    electronic display
    màn hình điện tử
    electronic display micrometric head
    đầu vi kế hiển thị điện tử
    electronic document
    tài liệu điện tử
    electronic document
    tư liệu điện tử
    Electronic Document Coordinator (EDC)
    bộ phối hợp tài liệu điện tử
    Electronic Document Distribution (EDD)
    phân bố tư liệu điện tử
    electronic document management system (EDMS)
    hệ thống quản lý tài liệu điện tử
    Electronic Document Service of ITU (ITUDOCS)
    Dịch vụ văn bản điện tử của ITU
    Electronic Dot Generation (EDG)
    tạo dấu chấm điện tử
    electronic duplicator
    máy sao điện tử
    electronic editing
    biên tập điện tử
    electronic editing
    biên soạn điện tử
    electronic efficiency
    hiệu suất điện tử
    electronic engine control (EEC)
    điều khiển động cơ bằng điện tử
    electronic engineer
    kỹ sư điện tử
    electronic engineering
    kỹ thuật điện tử
    electronic engineering
    ngành chế tạo điện tử
    electronic engraving
    sự chế bản điện tử
    electronic engraving
    sự khắc in điện tử
    electronic equipment
    trang bị điện tử
    electronic eye
    mắt điện tử
    electronic filing
    sự tạo tệp điện tử
    electronic filing
    thư mục điện tử
    Electronic Filing Identification Number (EFIN)
    số nhận dạng hồ sơ điện tử
    electronic flowmeter
    lưu lượng điện tử
    electronic food-thawing system
    hệ tan giá điện tử
    electronic food-thawing system
    hệ thống tan giá điện tử
    electronic food-thawing system
    hệ xả đá (bằng) điện tử
    electronic forms
    biểu mẫu điện tử
    electronic formula
    công thức điện tử
    electronic frequency control
    điều khiển tần số điện tử
    electronic fuel injection (EFIor EFi)
    hệ thống phun nhiên liệu bằng điện tử
    electronic fund transfer (EFT)
    chuyển tiền điện tử (EFT)
    electronic fund transfer at point of sale
    chuyển tiền điện tử ở điểm bán hàng
    electronic funds transfer (EFT
    sự chuyển tiền bằng điện tử
    Electronic Funds Transfer (EFT)
    chuyển tiền điện tử
    electronic funds transfer (EFT)
    sự chuyển tiền điện tử
    electronic funds transfer at point of sale (EFTPOS)
    sự chuyển tiền điện tử ở điểm bán hàng
    Electronic Funds Transfer System (EFTS)
    hệ thống chuyển tiền điện tử
    electronic gage
    calip điện tử
    electronic gage
    dưỡng điện tử
    electronic game
    trò chơi điện tử
    electronic gauge
    calip điện tử
    electronic gauge
    dưỡng điện tử
    electronic generator
    máy phát điện tử
    electronic heat capacity
    nhiệt dung điện tử
    electronic heat conductivity
    độ dẫn nhiệt điện tử
    electronic heating
    sự nung điện tử
    electronic ignition
    sự đánh lửa điện tử
    electronic ignition
    sự mồi điện tử
    electronic ignition system
    hệ thống đánh lửa điện tử
    electronic image
    ảnh điện tử
    electronic imaging
    sự tạo ảnh điện tử
    Electronic Industries Association
    hiệp hội công nghiệp điện tử
    Electronic Industries Association (EIA)
    Hiệp hội công nghiệp điện tử (EIA)
    Electronic Information Corporation (EIC)
    công ty kinh doanh thông tin điện tử
    Electronic Information Exchange System (EIES)
    hệ thống trao đổi thông tin điện tử
    Electronic Information Systems (EIS)
    các hệ thống thông tin điện tử
    electronic inlay
    hình khảm điện tử
    electronic instrument
    khí cụ điện tử
    electronic instrument
    dụng cụ đo điện tử
    electronic instrument
    thiết bị điện tử
    electronic instrument module
    môđun khí cụ điện tử
    electronic integrated circuit
    mạch tích hợp điện tử
    electronic intelligence
    trí tuệ điện tử
    electronic interference
    nhiễu điện tử
    electronic interference
    giao thoa điện tử
    electronic interlocking
    liên khóa điện tử
    electronic interpolation
    phép nội suy điện tử
    electronic interpreter
    bộ dịch điện tử
    electronic journal
    báo điện tử
    electronic journalism-FJ
    báo chí điện tử
    electronic key
    khóa điện tử
    electronic key
    phím điện tử
    electronic key system
    hệ khóa điện tử
    electronic key system
    hệ phím điện tử
    Electronic Key Telephone System (EKTS)
    hệ thống điện thoại nội bộ điện tử
    electronic leak detector
    máy dò ga điện tử
    electronic leak detector
    máy dò gas [khí] điện tử
    electronic library
    thư viện điện tử
    electronic liquid level control
    điều chỉnh mức lỏng điện tử
    electronic liquid level control
    hiệu chỉnh mức lỏng điện tử
    electronic liquid level control
    sự khống chế mức lỏng điện tử
    electronic liquid level control system
    hệ khống chế mức lỏng điện tử
    electronic liquid level control system
    hệ thống khống chế mức lỏng điện tử
    electronic lithography
    in litô điện tử
    electronic locator
    bộ định vị điện tử
    electronic lock
    khóa điện tử
    electronic log
    nhật ký điện tử
    electronic magazine
    tạp chí điện tử
    Electronic Magazine (EZINE)
    tạp chí điện tử
    electronic mail
    bưu điện điện tử
    electronic mail
    thư (từ) điện tử
    Electronic Mail (EM)
    thư điện tử
    Electronic Mail (EMAIL)
    e-mail, thư điện tử
    electronic mail address
    địa chỉ thư điện tử
    electronic mail and message system
    hệ thống thông điệp và thư điện tử
    Electronic Mail Broadcast to a Roaming Computer (EMBARC)
    thư điện tử phát quảng bá tới một máy tính chuyển vùng
    electronic mail directory
    thư mục điện tử
    electronic mail editor
    trình soạn thảo thư điện tử
    electronic mail message
    nội dung thư điện tử
    electronic mail message
    thông báo thư điện tử
    electronic mail service
    dịch vụ thư điện tử
    electronic mail system
    hệ thống thư điện tử
    Electronic Mail System (EMS)
    hệ thống thư điện tử
    electronic mailbox
    hộp thư điện tử
    electronic map
    hải đồ điện tử
    electronic measuring machine
    máy đo điện tử
    electronic media
    phương tiện điện tử
    electronic megohmmeter
    mêgôm kế điện tử
    electronic memory
    bộ nhớ điện tử
    electronic message
    thông điệp điện tử
    Electronic Message Service (EMS)
    dịch vụ nhắn tin điện tử
    electronic message switch
    sự chuyển thông báo điện tử
    electronic message system
    hệ thông báo điện tử
    electronic message system
    hệ thống thông báo điện tử
    Electronic Messaging Association (EMA)
    hiệp hội nhắn tin điện tử
    electronic meter
    máy đo (kiểu) điện tử
    electronic microphone
    micrô điện tử
    electronic migration
    di chuyển điện tử
    electronic module
    môđun điện tử
    electronic money
    tiền điện tử
    electronic multimeter
    bội kế điện tử
    electronic music
    âm nhạc điện tử
    electronic musical instrument
    nhạc cụ điện tử
    electronic network
    mạch điện tử
    electronic network
    mạng điện tử
    Electronic News Gathering/Outside Broadcast (ENG/OB)
    thu thập tin tức điện tử/phát quảng bá ra
    electronic noise generator (ENG)
    máy tạo tiếng ồn điện tử
    electronic number
    điện tử số
    electronic numerical integrator and calculator (ENIAC)
    máy tính và bộ tích phân bằng điện tử
    electronic office
    văn phòng điện tử
    electronic ohmmeter
    ôm kế điện tử
    electronic optical disk
    đĩa quang điện tử
    electronic orbit
    quỹ đạo điện tử
    electronic oscillation
    sư dao động điện tử
    electronic oscillator
    bộ dao động điện tử
    electronic overlay
    sự chồng điện tử
    electronic overlay
    sự phủ điện tử
    electronic paint system
    hệ thống tô màu điện tử
    electronic pantograph
    máy vẽ truyền điện tử
    electronic paramagnetism
    tính thuận từ điện tử
    electronic partition function
    hàm phân bố điện tử
    electronic pattern generator
    bộ tạo dạng điện tử
    electronic payment
    sự thanh toán điện tử
    electronic pen
    bút (chì) điện tử
    electronic pen
    bút điện tử
    electronic pencil
    bút điện tử
    Electronic Phase Shifter (EPS)
    bộ dịch pha điện tử
    electronic phase-angle meter
    pha điện tử
    electronic photo album
    tập ảnh điện tử
    electronic photocomposition
    quang sắp chữ điện tử
    electronic photography
    chụp ảnh điện tử
    electronic picture source
    nguồn hình ảnh điện tử
    Electronic Point Of Sale (EPOS)
    điểm bán hàng điện tử
    electronic point-of-sale (EPS)
    điểm bán hàng điện tử
    electronic polarization
    phân cực do điện tử
    electronic polarization
    sự phân cực điện tử
    electronic post office
    bưu điện điện tử
    electronic power supply
    bộ nguồn điện tử
    Electronic Private Automatic Branch Exchange (EPABX)
    Tổng đài PABX điện tử
    electronic publishing
    chế bản điện tử
    electronic publishing
    ấn loát điện tử
    electronic publishing
    sự chế bản điện tử
    electronic raster scanning
    sự dò điện tử
    electronic recording
    sự ghi điện tử
    electronic rectifier
    bộ chỉnh lưu điện tử
    electronic refrigerator
    tủ lạnh điện tử
    electronic regulator
    bộ ổn định điện tử
    electronic regulator
    ổn áp điện tử
    electronic relay Tale
    rơle điện tử Tale
    electronic scanning
    sự quét điện tử
    electronic scanning antenna
    dây trời quét điện tử
    electronic scanning antenna
    ăng ten quét điện tử
    electronic security
    sự an toàn điện tử
    Electronic Security Number (ESN)
    số an toàn điện tử
    electronic shopping
    sự mua hàng điện tử
    electronic signature
    chữ ký điện tử
    electronic slide control
    hệ thống chống trượt điện tử
    Electronic Software Distribution (ESD)
    phân bố phần mềm điện tử
    Electronic Software Licensing (ESL)
    cấp đăng ký phần mềm điện tử
    electronic specific heat
    nhiệt dung riêng điện tử
    electronic spectrum
    quang phổ điện tử
    electronic speech synthesis
    tổng hợp tiếng nói điện tử
    electronic speed control
    điều khiển tốc độ điện tử
    electronic speedometer
    đồng hồ đo tốc độ điện tử
    electronic spin control
    hệ thống chống trượt điện tử
    electronic spreadsheet
    bảng tính điện tử
    electronic spreadsheet program
    chương trình bảng tính điện tử
    electronic squaring circuit
    mạch điện tử
    electronic statical machine
    máy thống kê điện tử
    electronic statistical machine
    máy thống kê điện tử
    electronic stencil
    khuôn tô điện tử
    electronic stencil
    giấy nến điện tử
    electronic stimulator
    bộ kích thích điện tử
    electronic storage
    bộ nhớ điện tử
    electronic storage device
    thiết bị nhớ điện tử
    electronic structure
    cấu trúc điện tử
    electronic stylus
    bút điện tử
    electronic surge arrester
    bộ chống tăng vọt điện tử
    electronic surveillance
    giám sát điện tử
    Electronic Surveillance Assistance Centre (ESAC)
    trung tâm trợ giúp giám sát điện tử
    electronic switch
    bộ chuyển mạch điện tử
    electronic switch
    chuyển mạch điện tử
    Electronic Switched Network (ESN)
    mạng chuyển mạch điện tử
    electronic switching
    sự chuyển mạch điện tử
    electronic switching system
    hệ chuyển mạch điện tử
    electronic switching system
    hệ đóng-ngắt (mạch) bằng điện tử
    electronic switching system
    hệ thống chuyển mạch điện tử
    Electronic Switching System (ESS)
    hệ thống chuyển mạch điện tử
    Electronic Switching System exchange (ESSX)
    tổng đài của hệ thống chuyển mạch điện tử
    Electronic switching system Program Language (EPL)
    ngôn ngữ lập trình của hệ thống chuyển mạch điện tử
    electronic switching system-ESS
    hệ thống chuyển mạch điện tử
    Electronic System Test Equipment (ESTA)
    thiết bị đo thử hệ thống điện tử
    electronic tablet
    bảng điện tử
    electronic tachometer
    tốc kế vòng điện tử
    Electronic Tandem Network (ETN)
    Mạng Tandem điện tử
    Electronic Tandem Switching Administration Channel Interface (ETSACI)
    Giao diện kênh - quản trị chuyển mạch Tandem điện tử
    electronic tap
    vòi điện tử
    electronic technique
    kỹ thuật điện tử
    electronic temperature controller
    bộ cảm biến nhiệt điện tử
    electronic test pattern
    hình mẫu thử điện tử
    electronic test patterns
    mẫu thư điện tử
    electronic text
    text điện tử
    electronic text
    văn bản điện tử
    electronic text transfer
    sự chuyển văn bản điện tử
    electronic thermometer
    nhiệt kế điện từ
    electronic thermometer
    nhiệt kế điện tử
    electronic thermostat
    rơle nhiệt độ điện tử
    electronic thermostat
    tecmostat điện tử
    electronic thermostat
    thermostat điện tử
    electronic timer
    bộ định thời điện tử
    electronic trading
    thương mại điện tử
    electronic traffic
    lưu lượng điện tử
    electronic traffic
    lưu thông điện tử
    Electronic Transactions Integrated Services (ETIS)
    các dịch vụ giao dịch tích hợp điện tử
    Electronic Transmitter Identification Number (ETIN)
    số nhận dạng máy phát điện tử
    electronic tube
    đèn điện tử
    electronic tube
    ống điện tử
    electronic tube
    van điện tử
    electronic tuning
    sự điều chỉnh điện tử
    electronic tuning range
    dải điều chỉnh điện tử
    electronic tuning sensitivity
    bộ nhạy điều hưởng điện tử
    electronic typewriter
    máy đánh chữ điện tử
    electronic unit
    tủ lạnh điện tử
    electronic valve
    đèn điện tử
    electronic valve
    van điện tử
    electronic video recording
    sự ghi video điện tử
    electronic viewfinder
    kính ngắm điện tử
    electronic voltage detector stick
    sào thử điện điện tử
    electronic voltage regulator
    bộ ổn áp điện tử
    electronic voltmeter
    von kế điện tử
    Electronic Warfare (EW)
    cuộc chiến tranh điện tử
    electronic watch
    đồng hồ điện tử
    electronic worksheet
    bảng tính điện tử
    electronic workstation
    trạm làm việc điện tử
    electronic world
    thế giới điện tử
    electronic writing
    sự ghi điện tử
    EMDIR (electronicmail directory)
    thư mục điện tử
    EMMS (electronicmail and message system)
    hệ thống thông điệp và thư điện tử
    EMS (electronicmail system)
    hệ thống thư điện tử
    ENG (electronicnoise generator)
    máy tạo tiếng ồn điện tử
    EPSS (electronicperformance support system)
    hệ thống hỗ trợ hiệu suất điện tử
    ESP (electronicpoint-of-sale)
    điểm bán hàng điện tử
    ETT (electronictext transfer)
    sự chuyển văn bản điện tử
    European Electronic Mail Association (EEMA)
    Hiệp hội thư điện tử châu Âu
    Expanded Electronic tandem switching Dialling Plan (EEDP)
    kế hoạch quay số của chuyển mạch tandem điện tử mở rộng
    Ferro - Electronic PROM (FEROM)
    PROM điện tử - sắt từ
    Ferro Electronic RAM (FERAM)
    RAM điện tử - sắt từ
    Financial Electronic Data Interchange (FEDI)
    trao đổi dữ liệu điện tử tài chính
    Free EDucational electronic Mail (FRDSMAIL)
    thư điện tử giáo dục miễn phí
    functional electronic block
    khối điện tử chức năng
    Government Electronic Messaging and Document Exchange Service (GEMDES)
    dịch vụ trao đổi tài liệu và nhắn tin điện tử của chính phủ
    industrial electronic equipment
    thiết bị điện tử công nghiệp
    industrial electronic tube
    đèn điện tử công nghiệp
    Institute of Electrical and Electronic Engineers (IEEE)
    Học viện Kỹ sư Điện và Điện tử
    integrated electronic component
    linh kiện điện tử tích hợp
    integrated electronic system
    hệ thống điện tử tích hợp
    Interactive Electronic Mail Standard Identification (IEMSI)
    nhận dạng tiêu chuẩn thư điện tử tương tác
    Japan Electronic Industry Development Association (JEIDA)
    Hiệp hội phát triển Công nghiệp Điện tử Nhật Bản
    Joint Electronic Data Interchange (JEDI)
    trao đổi chung dữ liệu điện tử
    Joint Electronic Payment Initiative (JEPI)
    sáng kiến chung về thanh toán điện tử
    lamp of electronic concentration
    đèn công suất thu đậm điện từ
    Multispectral Electronic Self-Scanning Radiometer (MESSR)
    bức xạ kế tự quét đa phổ điện tử
    National Electronic Components Quality Assessment System (NECQ)
    hệ thống đánh giá chất lượng các cấu điện tử quốc gia
    Non PROprietary reliaBLe Electronic Mail (NOPROBLEM)
    thư điện tử đáng tin cậy không đặc quyền
    on-screen electronic book
    sách điện tử
    opto electronic amplifier
    bộ khuếch đại quang điện tử
    opto electronic integrated circuit (OEIC)
    mạng tích hợp quang điện tử
    opto electronic scanner
    bộ quét quang điện tử
    opto-electronic component
    linh kiện quang điện tử
    opto-electronic logic
    mạch logic quang điện tử
    personal electronic transaction (PET)
    sự giao dịch điện tử cá nhân
    personal electronic transactor (PET)
    bộ giao dịch điện tử cá nhân
    PET (Personalelectronic transaction)
    sự giao dịch điện tử cá nhân
    PET (Personalelectronic transactor)
    bộ giao dịch điện tử cá nhân
    Protocol for Electronic Data Exchange (PEDE)
    giao thức để trao đổi dữ liệu điện tử
    Public Electronic Network (PEN)
    mạng điện tử công cộng
    reed relay electronic exchange
    tổng đài rơle cọng từ điện tử
    Reliability of Electronic Business Information (REBI)
    độ tin cậy của thông tin kinh doanh Điện tử
    SAMMS Procurement by Electronic Data Exchange (SPEDE)
    Mua sắm SAMMS bằng trao đổi dữ liệu điện tử
    secure electronic transaction (SET)
    giao dịch điện tử an toàn
    Secure Electronic Transactions (SET)
    các giao dịch điện tử an toàn
    Standard Electronic Module (SEM)
    môđun điện tử tiêu chuẩn
    Trade Electronic Data Interchange Systems (TEDIS)
    các hệ thống trao đổi số liệu điện tử thương mại
    United Nations Joint Electronic Data Interchange (UNJEDI)
    Trao đổi số liệu điện tử chung của Liên Hiệp Quốc
    Universal Digital Electronic Computer (UDEC)
    máy tính điện tử số vạn năng
    Universal Electronic Pay out System (UEPS)
    hệ thống trả tiền điện tử phổ thông
    VESA (VideoElectronic Standards Association)
    hiệp hội tiêu chuẩn điện tử Video-VESA
    Work Group For Electronic Data Interchange (EEDI)
    Nhóm làm việc về trao đổi dữ liệu điện tử (EDI)
    World-wide Electronic Publishing Network (WEPN)
    mạng xuất bản điện tử toàn cầu

    Kinh tế

    sự đốt nóng bằng điện tử

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X