• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .overheard=== =====Nghe lỏm; nghe trộm===== ::I overhear them quarrelling ::tôi tình cờ nghe được họ đang...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::I [[overhear]] [[them]] [[quarrelling]]
    ::I [[overhear]] [[them]] [[quarrelling]]
    ::tôi tình cờ nghe được họ đang cãi nhau
    ::tôi tình cờ nghe được họ đang cãi nhau
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past [[overheard]]
     +
    * PP : [[overheard]]
     +
    * V_ing : [[overhearing]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    03:00, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .overheard

    Nghe lỏm; nghe trộm
    I overhear them quarrelling
    tôi tình cờ nghe được họ đang cãi nhau

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghe lỏm

    Oxford

    V.tr.

    (past and past part. -heard) (also absol.) hear as aneavesdropper or as an unperceived or unintentional listener.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X