-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .overrode, .overridden=== =====Cưỡi (ngựa) đến kiệt sức===== =====Cho quân đội tràn ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 26: Dòng 26: =====(y học) gối lên (xương gãy)==========(y học) gối lên (xương gãy)=====+ ===hình thái từ===+ * past [[overrode]]+ * PP : [[overridden]]+ * V_ing : [[]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==03:11, ngày 8 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ