• /ouvə'raid/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .overrode, .overridden

    Cưỡi (ngựa) đến kiệt sức
    Cho quân đội tràn qua (vùng địch đóng quân)
    Giày xéo (ngựa..)
    (nghĩa bóng) gạt ra một bên, không thèm đếm xỉa đến
    Là quan trọng hơn (cái gì); cho là mình có quyền cao hơn
    to override someone's pleas
    không chịu nghe những lời biện hộ của ai
    to override one's commission
    lạm quyền của mình
    (y học) gối lên (xương gãy)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cưỡi qua
    hủy bỏ
    khống chế được
    làm mất hiệu lực
    ghi đè
    giành quyền
    sự giành được quyền
    sự xoắn quá

    Kinh tế

    suất lũy tiến/phụ trội
    vi phạm luật, hợp đồng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X