-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ shrived (hoặc) .shrove, .shriven=== =====(từ cổ, nghĩa cổ) nghe (ai) xưng tội===== =====Tha tội===== ::to [[shri...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 15: Dòng 15: ::[[to]] [[shrive]] [[oneself]]::[[to]] [[shrive]] [[oneself]]::xưng tội::xưng tội+ ===hình thái từ===+ * past : [[shrived]]/shrove]]+ * PP : [[shrived]]/[[shrove]]== Oxford==== Oxford==16:32, ngày 8 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
