• /ʃraiv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ shrived (hoặc) .shrove, .shriven

    (từ cổ, nghĩa cổ) nghe (ai) xưng tội
    Tha tội
    to shrive oneself
    xưng tội

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X