• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ .underbid; .underbade=== =====Bỏ thầu thấp hơn (người khác)===== =====Xướng bài thấp hơn giá trị một tay bài (trong...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Xướng bài thấp hơn giá trị một tay bài (trong bài brít..)=====
    =====Xướng bài thấp hơn giá trị một tay bài (trong bài brít..)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * past : [[underbid]]
     +
    * PP : [[underbid]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    03:30, ngày 9 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ .underbid; .underbade

    Bỏ thầu thấp hơn (người khác)
    Xướng bài thấp hơn giá trị một tay bài (trong bài brít..)

    hình thái từ

    • past : underbid
    • PP : underbid

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ thầu rẻ hơn
    bỏ thầu rẻ hơn (người nào)
    bỏ thầu thấp hơn
    chào giá mua thấp

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. (-bidding; past and past part. -bid) 1 make alower bid than (a person).
    (also absol.) Bridge etc. bid lesson (one's hand) than its strength warrants.
    N.
    Such a bid.2 the act or an instance of underbidding.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X