• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự điên cuồng===== ::a frenzy of despair ::sự thất vọng đến điên cuồng =====(từ hiếm,nghĩa hi...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'frenzi</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:54, ngày 9 tháng 12 năm 2007

    /'frenzi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự điên cuồng
    a frenzy of despair
    sự thất vọng đến điên cuồng
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mê loạn

    Ngoại động từ

    Làm điên cuồng, làm giận điên lên

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    điên cuồng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Excitement, agitation, fury, fever, Brit furore or USfuror, passion, turmoil, transport: The crowd was whipped intoa frenzy at the match.
    Distraction, paroxysm, seizure,outburst, bout, fit: She went into a frenzy of despair afterthe death of her family.

    Oxford

    N. & v.

    N. (pl. -ies) 1 mental derangement; wild excitementor agitation.
    Delirious fury.
    V.tr. (-ies, -ied) (usu. asfrenzied adj.) drive to frenzy; infuriate.
    Frenziedly adv.[ME f. OF frenesie f. med.L phrenesia f. L phrenesis f. Gk phrenmind]

    Tham khảo chung

    • frenzy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X