• /'frenzi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự điên cuồng
    a frenzy of despair
    sự thất vọng đến điên cuồng
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mê loạn

    Ngoại động từ

    Làm điên cuồng, làm giận điên lên

    Chuyên ngành

    Y học

    điên cuồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X