• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Giàu, giàu có===== =====Phong phú===== ===Danh từ=== =====( theỵwealthy) những người giàu có===== == Từ điển X...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈwɛlθi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:20, ngày 10 tháng 12 năm 2007

    /ˈwɛlθi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giàu, giàu có
    Phong phú

    Danh từ

    ( theỵwealthy) những người giàu có

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thịnh vượng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Rich, affluent, well off, prosperous, well-to-do, opulent,comfortable, moneyed, Colloq in the money, on Easy Street,flush, well-heeled, in clover, Slang loaded, stinking (rich),filthy rich, quids in, rolling in it: Bill has a wealthy auntwho sends him a little something now and then.

    Oxford

    Adj.

    (wealthier, wealthiest) having an abundance esp. of money.
    Wealthily adv. wealthiness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X