• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ===== ::backward customs must be abrogated ::phải bài t...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::[[to]] [[abrogate]] [[a]] [[law]]
    ::[[to]] [[abrogate]] [[a]] [[law]]
    ::huỷ bỏ một đạo luật
    ::huỷ bỏ một đạo luật
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed : [[abrogated]]
     +
    * V_ing : [[abrogating]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    09:54, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ
    backward customs must be abrogated
    phải bài trừ những hủ tục
    to abrogate a law
    huỷ bỏ một đạo luật

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hủy bỏ
    phá hủy

    Oxford

    V.tr.

    Repeal, annul, abolish (a law or custom).
    Abrogationn. abrogator n. [L abrogare (as AB-, rogare propose a law)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X