-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp===== =====Rảo (bước)===== ::to accelerate [[the]...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 18: Dòng 18: =====Tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước==========Tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước=====+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[accelerated]]+ * V_ing : [[accelerating]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==10:58, ngày 11 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ