• /æk'seləreɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp
    Rảo (bước)
    to accelerate the pace
    bước mau hơn, rảo bước

    Nội động từ

    Tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tăng tốc, gia tốc, làm nhanh

    Hóa học & vật liệu

    chất làm nhanh hơn

    Xây dựng

    làm mau thêm
    tăng nhanh bội phần

    Kỹ thuật chung

    làm nhanh
    gia tăng
    gia tốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X