• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Xét xử, phân xử===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tuyên bố (phá sản)===== ==Từ ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Xét xử, phân xử=====
    =====Xét xử, phân xử=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed : [[adjudicated]]
     +
    * V_ing : [[adjudicating]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    18:04, ngày 11 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Xét xử, phân xử

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tuyên bố (phá sản)

    Oxford

    V.

    Intr. act as judge in a competition, court, tribunal, etc.2 tr. a decide judicially regarding (a claim etc.). b (foll.by to be + compl.) pronounce (was adjudicated to be bankrupt).
    Adjudication n. adjudicative adj. adjudicator n. [Ladjudicare (as AD-, judicare f. judex -icis judge)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X