• (đổi hướng từ Adjudicated)
    /ə´dʒu:di¸keit/

    Thông dụng

    Động từ

    Xét xử, phân xử

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tuyên bố (phá sản)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X