• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)===== ::[[t...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə:n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:52, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /ə:n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)
    to earn one's living
    kiếm sống

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đem về

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Merit, deserve, be worthy of, be entitled to, win,warrant, rate, qualify for, have a claim or right to: Peter hasearned everyone's respect.
    Make, pocket, gross, net, clear,realize, receive, get, procure, collect, reap, bring in, takehome; draw, Colloq US pull down: It is still the case that mostmen earn more than their wives.

    Oxford

    V.tr.

    (also absol.) a (of a person) obtain (income) in theform of money in return for labour or services (earn a weeklywage; happy to be earning at last). b (of capital invested)bring in as interest or profit.
    A deserve; be entitled to;obtain as the reward for hard work or merit (have earned aholiday; earned our admiration; earn one's keep). b incur (areproach, reputation, etc.).

    Tham khảo chung

    • earn : National Weather Service
    • earn : amsglossary
    • earn : Search MathWorld
    • earn : Corporateinformation
    • earn : Chlorine Online
    • earn : Foldoc
    • earn : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X