• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con gái===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất con====...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈdɔtər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:02, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /ˈdɔtər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con gái

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    chất con
    sản vật con

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    con gái
    hạt con

    Oxford

    N.

    A girl or woman in relation to either or both of herparents.
    A female descendant.
    (foll. by of) a femalemember of a family, nation, etc.
    (foll. by of) a woman who isregarded as the spiritual descendant of, or as spirituallyattached to, a person or thing.
    A product or attributepersonified as a daughter in relation to its source (Fortune andits daughter Confidence).
    Physics a nuclide formed by theradioactive decay of another.
    Biol. a cell etc. formed by thedivision etc. of another.
    Daughterhood n.daughterly adj. [OE dohtor f. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X