• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự hăng hái, sự nhiệt tình===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nhiệt tình===== =...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɛnˈθuziˌæzəmn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:17, ngày 13 tháng 12 năm 2007

    /ɛnˈθuziˌæzəmn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hăng hái, sự nhiệt tình

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhiệt tình

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Eagerness, keenness, earnestness, fervour, avidity, zeal,excitement, passion, ardour, interest, relish, devotion,devotedness, gusto, exuberance, zest; fanaticism, mania, rage:No one matches her enthusiasm for grand opera.
    Rage, passion,craze; hobby, interest, pastime, diversion, amusement; Colloqfad: His current enthusiasm is acid rock.

    Oxford

    N.

    (often foll. by for, about) a strong interest oradmiration. b great eagerness.
    An object of enthusiasm.
    Archaic extravagant religious emotion. [F enthousiasme or LLenthusiasmus f. Gk enthousiasmos f. entheos possessed by a god,inspired (as EN-(2), theos god)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X