• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Toàn bộ, toàn thể, bao gồm mọi thứ===== ::an overall view ::toàn thể quang c...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''adv. <font color="red">ˈoʊvərˈɔl ;</font> adj., n. <font color="red">ˈoʊvərˌɔl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:16, ngày 13 tháng 12 năm 2007

    /adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj., n. ˈoʊvərˌɔl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Toàn bộ, toàn thể, bao gồm mọi thứ
    an overall view
    toàn thể quang cảnh
    an overall solution
    toàn bộ giải pháp

    Danh từ

    Áo khoác, làm việc
    ( số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)
    (quân sự) ( số nhiều) quần chật ống của sĩ quan

    Phó từ

    Tất cả; bao gồm mọi thứ
    Nhìn toàn bộ, nói chung

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    khắp cả
    toàn cục

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    toàn phần

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quần áo bảo hộ
    tổng cộng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Total, complete, comprehensive, all-inclusive, inclusive,whole, entire, all-embracing, blanket: The overall cost,including materials and labour, came to more than I hadexpected.

    Oxford

    Adj., adv., & n.

    Adj.
    From end to end (overall length).
    Total, inclusive of all (overall cost).
    Adv. in all parts;taken as a whole (overall, the performance was excellent).
    N.1 Brit. an outer garment worn to keep out dirt, wet, etc.
    (inpl.) protective trousers, dungarees, or a combination suit, wornby workmen etc.
    Brit. close-fitting trousers worn as part ofarmy uniform.
    Overalled adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X