-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quả táo dại ( (cũng) crab apple); cây táo dại ( (cũng) crab tree)===== =====Người hay gắt gỏng, người hay càu nh...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 26: Dòng 26: =====Công kích chê bai, chỉ trích (ai)==========Công kích chê bai, chỉ trích (ai)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Crabbing]]+ *V-ed: [[Crabbed]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==05:16, ngày 13 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ