• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quả táo dại ( (cũng) crab apple); cây táo dại ( (cũng) crab tree)===== =====Người hay gắt gỏng, người hay càu nh...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 26: Dòng 26:
    =====Công kích chê bai, chỉ trích (ai)=====
    =====Công kích chê bai, chỉ trích (ai)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[Crabbing]]
     +
    *V-ed: [[Crabbed]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    05:16, ngày 13 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả táo dại ( (cũng) crab apple); cây táo dại ( (cũng) crab tree)
    Người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu
    Con cua
    Con rận ( (cũng) crab louse)
    (kỹ thuật) cái tời
    ( số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại

    Động từ

    Cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng)
    Công kích chê bai, chỉ trích (ai)

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cơ cấu nâng
    khung thép
    tời quay tay

    Nguồn khác

    • crab : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cua
    quả táo dại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X