• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mở chốt, mớ chốt; mở then cài; mở===== =====Tháo bù loong; tháo đinh ốc===== == Từ điển Xây dựn...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Tháo bù loong; tháo đinh ốc=====
    =====Tháo bù loong; tháo đinh ốc=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Unbolted]]
     +
    *Ving: [[Unbolting]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    10:04, ngày 13 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở chốt, mớ chốt; mở then cài; mở
    Tháo bù loong; tháo đinh ốc

    Hình Thái Từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tháo bulông
    tháo vít

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nới lỏng
    vặn ra

    Oxford

    V.tr.

    Release (a door etc.) by drawing back the bolt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X