-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 13: Dòng 13: ::[[to]] [[beckon]] [[someone]] [[to]] [[come]] [[nearer]]::[[to]] [[beckon]] [[someone]] [[to]] [[come]] [[nearer]]::vẫy tay (gật đầu) ra hiệu cho ai đến gần::vẫy tay (gật đầu) ra hiệu cho ai đến gần+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[beckoned]]+ * V_ing : [[beckoning]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==11:16, ngày 13 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
