• (đổi hướng từ Beckoned)
    /´bekən/

    Thông dụng

    Động từ

    Vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu
    to beckon someone to come nearer
    vẫy tay (gật đầu) ra hiệu cho ai đến gần

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X