-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→hình thái từ)
Dòng 30: Dòng 30: ::[[to]] [[remit]] [[one's]] [[efforts]]::[[to]] [[remit]] [[one's]] [[efforts]]::giảm cố gắng::giảm cố gắng- ===hình thái từ===- - *V-ed: [[remitted]]=====Trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ==========Trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ=====+ ===Nội động từ======Nội động từ===02:58, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V. & n.
V. (remitted, remitting) 1 tr. cancel or refrainfrom exacting or inflicting (a debt or punishment etc.).
Tr. a (foll. by to) refer (a matter fordecision etc.) to some authority. b Law send back (a case) to alower court.
Tr. a (often foll. by to) postpone or defer. b(foll. by in, into) send or put back into a previous state.
Remittable adj. remittal n. remittee n.remitter n. [ME f. L remittere remiss- (as RE-, mittere send)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ