• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Như syphilis===== =====Bệnh gây ra các mụn đậu mùa===== ::smallpox ::bệnh đậu mùa ::chicken-pox ::bệnh th...)
    ((dùng trong câu cảm thán) khiếp!, gớm!, tởm!)
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====(dùng trong câu cảm thán) khiếp!, gớm!, tởm!=====
    =====(dùng trong câu cảm thán) khiếp!, gớm!, tởm!=====
    ::[[a]] [[pox]] [[on]] [[his]] [[glutony]]!
    ::[[a]] [[pox]] [[on]] [[his]] [[glutony]]!
    -
    ::phát khiếp cái thói tham ăn cử nó!
    +
    ::phát khiếp cái thói tham ăn của nó!
    == Oxford==
    == Oxford==

    03:14, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như syphilis
    Bệnh gây ra các mụn đậu mùa
    smallpox
    bệnh đậu mùa
    chicken-pox
    bệnh thủy đậu
    (dùng trong câu cảm thán) khiếp!, gớm!, tởm!
    a pox on his glutony!
    phát khiếp cái thói tham ăn của nó!

    Oxford

    N.

    Any virus disease producing a rash of pimples that becomepus-filled and leave pock-marks on healing.
    Colloq. =SYPHILIS.
    A plant disease that causes pocklike spots.

    Tham khảo chung

    • pox : amsglossary
    • pox : Corporateinformation
    • pox : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X