• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác spinage ===Danh từ=== =====(thực vật học) rau bina (trồng trong vườn có lá rộng màu xanh sẫm có thể luộc v...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈspɪnɪtʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:40, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /ˈspɪnɪtʃ/

    Thông dụng

    Cách viết khác spinage

    Danh từ

    (thực vật học) rau bina (trồng trong vườn có lá rộng màu xanh sẫm có thể luộc và ăn (như) rau)

    Oxford

    N.

    A green garden vegetable, Spinacia oleracea, withsucculent leaves.
    The leaves of this plant used as food.
    Spinaceous adj. spinachy adj. [prob. MDu.spinaetse, spinag(i)e, f. OF espinage, espinache f. med.Lspinac(h)ia etc. f. Arab. ' isfanak f. Pers. ispanak: perh.assim. to L spina SPINE, with ref. to its prickly seeds]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X