• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự giảm độ bóng, trạng thái mờ; trạng thái xỉn===== =====(nghĩa rộng) vết nhơ, v...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 28: Dòng 28:
    ::[[mirrors]] [[that]] [[have]] [[tarnished]] [[with]] [[age]]
    ::[[mirrors]] [[that]] [[have]] [[tarnished]] [[with]] [[age]]
    ::những chiếc gương bị mờ đi với thời gian
    ::những chiếc gương bị mờ đi với thời gian
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Tarnished]]
     +
    *Ving: [[Tarnishing]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    06:42, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giảm độ bóng, trạng thái mờ; trạng thái xỉn
    (nghĩa rộng) vết nhơ, vết bẩn, điều xấu; sự nhơ nhuốc

    Ngoại động từ

    Làm cho mờ, làm cho xỉn
    to tarnish the mirror
    làm cho gương mờ
    (nghĩa rộng) làm lu mờ; làm ô uế, làm nhơ nhuốc (một thanh danh..)
    to tarnish one's reputation
    làm lu mờ thanh danh của mình

    Nội động từ

    Bị mờ, xỉn đi
    mirrors that have tarnished with age
    những chiếc gương bị mờ đi với thời gian

    Hình Thái Từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    màng oxit

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    phai màu sơn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự biến màu nhiệt
    sự lấp lánh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm mờ
    làm xỉn
    làm xỉn (mặt kim loại)
    sự làm mờ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Sully, disgrace, taint, blacken, blemish, stain, blot, soil,spot, dirty, contaminate, defame, injure, spoil, ruin, damage,harm, hurt, stigmatize, debase, degrade, denigrate, dishonour,asperse, calumniate: By his behaviour, he has tarnished thereputation of his entire family.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. lessen or destroy the lustre of (metaletc.).
    Tr. impair (one's reputation etc.).
    Intr. (of metaletc.) lose lustre.
    N.
    A a loss of lustre. b a film ofcolour formed on an exposed surface of a mineral or metal.
    Ablemish; a stain.
    Tarnishable adj. [F ternir f. terne dark]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X