-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xe tắc xi (như) taxi-cab, cab===== ===Nội động từ=== =====Đi tắc xi===== =====(hàng khôn...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 17: Dòng 17: =====(hàng không) chạy trên đất; trượt trên nước (khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh)==========(hàng không) chạy trên đất; trượt trên nước (khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh)=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Taxied]]+ *Ving: [[Taxiing]]/[[Taxying]]== Kinh tế ==== Kinh tế ==06:52, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Oxford
N. & v.
V. (taxis, taxied, taxiing ortaxying) 1 a intr. (of an aircraft or pilot) move along theground under the machines own power before take-off or afterlanding. b tr. cause (an aircraft) to taxi.
Taxi dancer a dancing partner availablefor hire. taxi-driver a driver of a taxi. taxi rank (US stand)a place where taxis wait to be hired. [abbr. of taximeter cab]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ