-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Chòng ghẹo, trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu khích...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 27: Dòng 27: =====Sự chòng ghẹo, sự trêu chọc==========Sự chòng ghẹo, sự trêu chọc=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Teased]]+ *Ving: [[Teasing]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==06:54, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Bait, taunt, torment, harass, bedevil, bother, nettle,plague, chaff, pester, annoy, irritate, needle, goad, badger,provoke, vex, twit, tantalize, frustrate, Non-Standardaggravate, Colloq guy, pick on, rib, drive mad or crazy, driveup the wall, Brit take the mickey out of, Slang rag: Stopteasing the animals! Frances would tease me by agreeing to goout and then begging off with a headache. 2 coax, worry, winkle,work, manipulate: He was finally able to tease the broken pieceof key out of the lock.
Oxford
Tham khảo chung
- tease : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ