-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 41: Dòng 41: =====Vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)==========Vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Tidied]]+ *Ving: [[Tidying]]== Xây dựng==== Xây dựng==16:34, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Neat, orderly, trim, shipshape, spruce, spick and span,clean, well-kept, well-groomed: Change your clothes and comeback when you're tidy.
Well-organized, organized,well-ordered, methodical, systematic, trim: They refused toclean his office till he had made it tidy.
Oxford
Tham khảo chung
- tidy : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ