-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn===== =====Sự hỗn loạn, sự rối loạn,...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">dis'ɔ:də</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:26, ngày 15 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Disarray, confusion, chaos, disorderliness,disorganization, untidiness, mess, muddle, jumble, hash,mishmash, tangle, hotchpotch or US and Canadian also hodgepodge,derangement, shambles, clutter: After the party, the place wasin terrible disorder.
Tumult, riot, disturbance, pandemonium,upheaval, ferment, fuss, unrest, uproar, hubbub, hullabaloo,commotion, clamour, turbulence, turmoil, turbulence, violence,bedlam, free-for-all, rumpus, brouhaha, fracas, affray, fray,brawl, Donnybrook, scuffle, fight, mˆl‚e or melee, battle royal,battle, civil disorder, breach of the peace, Colloq Britkerfuffle or carfuffle or kurfuffle, Slang Brit bovver: Thearmy had to be called out to quell the disorder.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ