• /nju:´triʃənəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dinh dưỡng
    nutritional value of milk-powder
    giá trị dinh dưỡng của sữa bột

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc dinh đưỡng

    Kinh tế

    bổ
    dinh dưỡng
    nutritional inadequacy
    sự thiếu dinh dưỡng
    nutritional ingredient
    thành phần dinh dưỡng
    nutritional requirements
    nhu cầu dinh dưỡng
    nutritional standard
    tiêu chuẩn dinh dưỡng
    nutritional sufficiency
    sự đủ chất dinh dưỡng
    nutritional value
    giá trị dinh dưỡng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    alimentary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X