-
Chuyên ngành
Kinh tế
dinh dưỡng
- nutritional inadequacy
- sự thiếu dinh dưỡng
- nutritional ingredient
- thành phần dinh dưỡng
- nutritional requirements
- nhu cầu dinh dưỡng
- nutritional standard
- tiêu chuẩn dinh dưỡng
- nutritional sufficiency
- sự đủ chất dinh dưỡng
- nutritional value
- giá trị dinh dưỡng
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ