• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====Lành lại (vết thương)=====
    =====Lành lại (vết thương)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V_ed: [[healed]]
     +
    *V_ing: [[healing]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    10:43, ngày 15 tháng 12 năm 2007

    /hi:l/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...)
    to heal someone of a disease
    chữa cho ai khỏi bệnh gì
    Hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn)
    to heal a rift
    hàn gắn mối quan hệ bị nứt rạn
    Dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...)

    Nội động từ

    Lành lại (vết thương)

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Cure, repair, renew, revitalize, rejuvenate, restore;mend, recuperate, recover, improve: The wounds have healed. Theointment healed his wounds. I heal quickly. 2 reconcile, settle,patch up, put or set straight or right, remedy, repair, mend:His only wish was to heal the rift with his brother.

    Oxford

    V.

    Intr. (often foll. by up) (of a wound or injury) becomesound or healthy again.
    Tr. cause (a wound, disease, orperson) to heal or be healed.
    Tr. put right (differencesetc.).
    Tr. alleviate (sorrow etc.).
    A popular name of various medicinalplants.
    Healable adj. healer n. [OE h‘lan f. Gmc, rel. toWHOLE]

    Tham khảo chung

    • heal : National Weather Service
    • heal : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X