• (đổi hướng từ Healed)
    /hi:l/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...)
    to heal someone of a disease
    chữa cho ai khỏi bệnh gì
    Hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn)
    to heal a rift
    hàn gắn mối quan hệ bị nứt rạn
    Dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...)

    Nội động từ

    Lành lại (vết thương)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X