• /rift/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường nứt, đường rạn, kẽ hở, kẽ nứt, vết nứt.. (ở đất, đá, đồ vật)
    a rift in the clouds
    một chỗ hé sáng trong đám mây
    Sự nứt rạn, mối bất hoà; sự không đồng ý (về tình cảm giữa bạn bè..)
    a growing rift between the two factions
    sự nứt rạn ngày càng lớn giữa hai phái
    (khoáng chất) thớ chẻ
    a riff in (within) the lute
    (nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn; vết rạn trong tình yêu
    Triệu chứng ban đầu của bệnh điên chớm phát

    Ngoại động từ

    Làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Vết rạn, vết nứt, rãnh nứt

    Cơ khí & công trình

    chỗ sông nông
    khe bở
    vết đứt gãy

    Xây dựng

    đường nút
    mặt đá trên sông (chỗ lội)
    vết nứt gãy

    Kỹ thuật chung

    khe nứt
    thớ chẻ
    thớ nứt
    vết nứt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X